Có 3 kết quả:
公元 gōng yuán ㄍㄨㄥ ㄩㄢˊ • 公园 gōng yuán ㄍㄨㄥ ㄩㄢˊ • 公園 gōng yuán ㄍㄨㄥ ㄩㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
công nguyên, công lịch
Từ điển Trung-Anh
(1) CE (Common Era)
(2) Christian Era
(3) AD (Anno Domini)
(2) Christian Era
(3) AD (Anno Domini)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
công viên
Từ điển Trung-Anh
(1) park (for public recreation)
(2) CL:個|个[ge4],座[zuo4]
(2) CL:個|个[ge4],座[zuo4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
công viên
Từ điển Trung-Anh
(1) park (for public recreation)
(2) CL:個|个[ge4],座[zuo4]
(2) CL:個|个[ge4],座[zuo4]
Bình luận 0